中文 Trung Quốc
小同鄉
小同乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người từ cùng một quận
小同鄉 小同乡 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 tong2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
person from the same county
小名 小名
小吞噬細胞 小吞噬细胞
小品 小品
小嗓 小嗓
小嘴烏鴉 小嘴乌鸦
小嘴鴴 小嘴鸻