中文 Trung Quốc
小卒
小卒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lính chân
con số nhỏ
Ai
Sự cầm quyền (cờ tướng)
小卒 小卒 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
foot soldier
minor figure
a nobody
(chess) pawn
小叔 小叔
小受 小受
小可 小可
小吃 小吃
小吃店 小吃店
小同鄉 小同乡