中文 Trung Quốc
小受
小受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) "nhận" (trong một mối quan hệ đồng tính)
小受 小受 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
(slang) the "receiver" (in a homosexual relationship)
小可 小可
小可愛 小可爱
小吃 小吃
小同鄉 小同乡
小名 小名
小吞噬細胞 小吞噬细胞