中文 Trung Quốc
小叔
小叔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng của em trai
Anh rể
小叔 小叔 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 shu1]
Giải thích tiếng Anh
husband's younger brother
brother-in-law
小受 小受
小可 小可
小可愛 小可爱
小吃店 小吃店
小同鄉 小同乡
小名 小名