中文 Trung Quốc
小區
小区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu phố
huyện
小區 小区 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
neighborhood
district
小卒 小卒
小叔 小叔
小受 小受
小可愛 小可爱
小吃 小吃
小吃店 小吃店