中文 Trung Quốc
  • 小冊子 繁體中文 tranditional chinese小冊子
  • 小册子 简体中文 tranditional chinese小册子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tập sách
  • cuốn sách nhỏ
  • tờ rơi
  • tờ thông tin
  • thực đơn
  • CL:本 [ben3]
小冊子 小册子 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 ce4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • booklet
  • pamphlet
  • leaflet
  • information sheet
  • menu
  • CL:本[ben3]