中文 Trung Quốc
小刀
小刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dao
CL:把 [ba3]
小刀 小刀 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
knife
CL:把[ba3]
小刀會 小刀会
小包 小包
小區 小区
小叔 小叔
小受 小受
小可 小可