中文 Trung Quốc
小包
小包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gói
小包 小包 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 bao1]
Giải thích tiếng Anh
packet
小區 小区
小卒 小卒
小叔 小叔
小可 小可
小可愛 小可爱
小吃 小吃