中文 Trung Quốc
小三度
小三度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ ba tiểu (khoảng thời gian âm nhạc)
小三度 小三度 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 san1 du4]
Giải thích tiếng Anh
minor third (musical interval)
小不點 小不点
小丑 小丑
小丑魚 小丑鱼
小乘 小乘
小九九 小九九
小事 小事