中文 Trung Quốc
小不點
小不点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ
rất nhỏ
nhỏ điều
đứa trẻ nhỏ
em bé
小不點 小不点 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 bu5 dian3]
Giải thích tiếng Anh
tiny
very small
tiny thing
small child
baby
小丑 小丑
小丑魚 小丑鱼
小丘 小丘
小九九 小九九
小事 小事
小事一樁 小事一桩