中文 Trung Quốc
小丑魚
小丑鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá hề
anemonefish
小丑魚 小丑鱼 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 chou3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
clownfish
anemonefish
小丘 小丘
小乘 小乘
小九九 小九九
小事一樁 小事一桩
小二 小二
小亞細亞 小亚细亚