中文 Trung Quốc
小事
小事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chơi giởn
vấn đề tầm thường
CL:點|点 [dian3]
小事 小事 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
trifle
trivial matter
CL:點|点[dian3]
小事一樁 小事一桩
小二 小二
小亞細亞 小亚细亚
小人書 小人书
小人物 小人物
小人精 小人精