中文 Trung Quốc
小丑
小丑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Clown
小丑 小丑 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 chou3]
Giải thích tiếng Anh
clown
小丑魚 小丑鱼
小丘 小丘
小乘 小乘
小事 小事
小事一樁 小事一桩
小二 小二