中文 Trung Quốc
小九九
小九九
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân bàn
(hình) kế hoạch
đề án
小九九 小九九 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 jiu3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
multiplication tables
(fig.) plan
scheme
小事 小事
小事一樁 小事一桩
小二 小二
小人 小人
小人書 小人书
小人物 小人物