中文 Trung Quốc
導火索
导火索
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cầu chì (cho nổ)
導火索 导火索 phát âm tiếng Việt:
[dao3 huo3 suo3]
Giải thích tiếng Anh
a fuse (for explosive)
導火線 导火线
導熱性 导热性
導盲犬 导盲犬
導管組織 导管组织
導線 导线
導致 导致