中文 Trung Quốc
導致
导致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dẫn đến
để tạo ra
gây ra
để mang lại
導致 导致 phát âm tiếng Việt:
[dao3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to lead to
to create
to cause
to bring about
導致死亡 导致死亡
導航 导航
導航員 导航员
導言 导言
導語 导语
導論 导论