中文 Trung Quốc
導管組織
导管组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô mạch
導管組織 导管组织 phát âm tiếng Việt:
[dao3 guan3 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
vascular tissue
導線 导线
導致 导致
導致死亡 导致死亡
導航員 导航员
導覽 导览
導言 导言