中文 Trung Quốc
  • 導盲犬 繁體中文 tranditional chinese導盲犬
  • 导盲犬 简体中文 tranditional chinese导盲犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hướng dẫn con chó (cho người mù)
  • Nhìn mắt con chó
導盲犬 导盲犬 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 mang2 quan3]

Giải thích tiếng Anh
  • guide dog (for the blind)
  • Seeing Eye dog