中文 Trung Quốc
導盲犬
导盲犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn con chó (cho người mù)
Nhìn mắt con chó
導盲犬 导盲犬 phát âm tiếng Việt:
[dao3 mang2 quan3]
Giải thích tiếng Anh
guide dog (for the blind)
Seeing Eye dog
導管 导管
導管組織 导管组织
導線 导线
導致死亡 导致死亡
導航 导航
導航員 导航员