中文 Trung Quốc
導熱性
导热性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dẫn nhiệt
導熱性 导热性 phát âm tiếng Việt:
[dao3 re4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
heat conduction
導盲犬 导盲犬
導管 导管
導管組織 导管组织
導致 导致
導致死亡 导致死亡
導航 导航