中文 Trung Quốc
導線
导线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện chì
導線 导线 phát âm tiếng Việt:
[dao3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
electrical lead
導致 导致
導致死亡 导致死亡
導航 导航
導覽 导览
導言 导言
導語 导语