中文 Trung Quốc
導流板
导流板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spoiler (ô tô)
導流板 导流板 phát âm tiếng Việt:
[dao3 liu2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
spoiler (automotive)
導液管 导液管
導演 导演
導火索 导火索
導熱性 导热性
導盲犬 导盲犬
導管 导管