中文 Trung Quốc
導液管
导液管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống thông (med.)
導液管 导液管 phát âm tiếng Việt:
[dao3 ye4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
(med.) catheter
導演 导演
導火索 导火索
導火線 导火线
導盲犬 导盲犬
導管 导管
導管組織 导管组织