中文 Trung Quốc
導管
导管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống
Conduit
tàu
ống thông
導管 导管 phát âm tiếng Việt:
[dao3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
duct
conduit
vessel
catheter
導管組織 导管组织
導線 导线
導致 导致
導航 导航
導航員 导航员
導覽 导览