中文 Trung Quốc
對路
对路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù hợp
theo ý thích của một
對路 对路 phát âm tiếng Việt:
[dui4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
suitable
to one's liking
對過 对过
對酌 对酌
對酒當歌 对酒当歌
對門 对门
對開 对开
對陣 对阵