中文 Trung Quốc
對開
对开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy theo hướng đối diện (xe buýt, tàu, phà vv)
對開 对开 phát âm tiếng Việt:
[dui4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
running in opposite direction (buses, trains, ferries etc)
對陣 对阵
對面 对面
對頂角 对顶角
對頭 对头
對馬 对马
對馬島 对马岛