中文 Trung Quốc
對過
对过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên
đối diện
phía bên kia
對過 对过 phát âm tiếng Việt:
[dui4 guo4]
Giải thích tiếng Anh
across
opposite
the other side
對酌 对酌
對酒當歌 对酒当歌
對錶 对表
對開 对开
對陣 对阵
對面 对面