中文 Trung Quốc
  • 對過 繁體中文 tranditional chinese對過
  • 对过 简体中文 tranditional chinese对过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trên
  • đối diện
  • phía bên kia
對過 对过 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • across
  • opposite
  • the other side