中文 Trung Quốc
對酌
对酌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi mặt đối mặt và uống
對酌 对酌 phát âm tiếng Việt:
[dui4 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to sit face-to-face and drink
對酒當歌 对酒当歌
對錶 对表
對門 对门
對陣 对阵
對面 对面
對頂角 对顶角