中文 Trung Quốc
  • 對陣 繁體中文 tranditional chinese對陣
  • 对阵 简体中文 tranditional chinese对阵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sẵn sàng cho trận chiến
  • để vuông cho một cuộc chiến
對陣 对阵 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 zhen4]

Giải thích tiếng Anh
  • poised for battle
  • to square up for a fight