中文 Trung Quốc
對門
对门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng hoặc phòng đối diện
對門 对门 phát âm tiếng Việt:
[dui4 men2]
Giải thích tiếng Anh
the building or room opposite
對開 对开
對陣 对阵
對面 对面
對頭 对头
對頭 对头
對馬 对马