中文 Trung Quốc
對襟
对襟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buttoned áo Trung Quốc
對襟 对襟 phát âm tiếng Việt:
[dui4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
buttoned Chinese jacket
對襯 对衬
對視 对视
對親 对亲
對角線 对角线
對詞 对词
對話 对话