中文 Trung Quốc
對親
对亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảnh
cuộc họp cho các mục đích của hôn nhân
để giải quyết thành một mối quan hệ
對親 对亲 phát âm tiếng Việt:
[dui4 qin1]
Giải thích tiếng Anh
courting
meeting for purpose of marriage
to settle into a relationship
對角 对角
對角線 对角线
對詞 对词
對話框 对话框
對話課 对话课
對課 对课