中文 Trung Quốc
對角線
对角线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hình học) một đường chéo
對角線 对角线 phát âm tiếng Việt:
[dui4 jiao3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
(geometry) a diagonal
對詞 对词
對話 对话
對話框 对话框
對課 对课
對調 对调
對談 对谈