中文 Trung Quốc
對襯
对衬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phục vụ như là các lá mỏng với nhau
對襯 对衬 phát âm tiếng Việt:
[dui4 chen4]
Giải thích tiếng Anh
to serve as foil to one another
對視 对视
對親 对亲
對角 对角
對詞 对词
對話 对话
對話框 对话框