中文 Trung Quốc
  • 對襯 繁體中文 tranditional chinese對襯
  • 对衬 简体中文 tranditional chinese对衬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phục vụ như là các lá mỏng với nhau
對襯 对衬 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 chen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to serve as foil to one another