中文 Trung Quốc
  • 對視 繁體中文 tranditional chinese對視
  • 对视 简体中文 tranditional chinese对视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm mặt đối mặt
對視 对视 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to look face to face