中文 Trung Quốc
對詞
对词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để luyện tập của một dòng (diễn viên)
對詞 对词 phát âm tiếng Việt:
[dui4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
to rehearse one's lines (of actor)
對話 对话
對話框 对话框
對話課 对话课
對調 对调
對談 对谈
對講機 对讲机