中文 Trung Quốc
  • 對衝基金 繁體中文 tranditional chinese對衝基金
  • 对冲基金 简体中文 tranditional chinese对冲基金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quỹ phòng hộ
對衝基金 对冲基金 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 chong1 ji1 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • hedge fund