中文 Trung Quốc
對衝
对冲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo hiểm rủi ro (tài chính)
對衝 对冲 phát âm tiếng Việt:
[dui4 chong1]
Giải thích tiếng Anh
hedging (finance)
對衝基金 对冲基金
對襟 对襟
對襯 对衬
對親 对亲
對角 对角
對角線 对角线