中文 Trung Quốc
對蝦
对虾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôm
tôm
對蝦 对虾 phát âm tiếng Việt:
[dui4 xia1]
Giải thích tiếng Anh
prawn
shrimp
對蝦科 对虾科
對衝 对冲
對衝基金 对冲基金
對襯 对衬
對視 对视
對親 对亲