中文 Trung Quốc
  • 對蝦 繁體中文 tranditional chinese對蝦
  • 对虾 简体中文 tranditional chinese对虾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tôm
  • tôm
對蝦 对虾 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 xia1]

Giải thích tiếng Anh
  • prawn
  • shrimp