中文 Trung Quốc
對著幹
对着干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để áp dụng tư thế đối đầu
để đáp ứng head-on
để cạnh tranh
對著幹 对着干 phát âm tiếng Việt:
[dui4 zhe5 gan4]
Giải thích tiếng Anh
to adopt confrontational posture
to meet head-on
to compete
對號 对号
對號入座 对号入座
對蝦 对虾
對衝 对冲
對衝基金 对冲基金
對襟 对襟