中文 Trung Quốc
對稱
对称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối xứng
đối xứng
對稱 对称 phát âm tiếng Việt:
[dui4 chen4]
Giải thích tiếng Anh
symmetry
symmetrical
對稱性 对称性
對稱破缺 对称破缺
對稱空間 对称空间
對稱軸 对称轴
對空射擊 对空射击
對空火器 对空火器