中文 Trung Quốc
  • 對空射擊 繁體中文 tranditional chinese對空射擊
  • 对空射击 简体中文 tranditional chinese对空射击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hỏa
  • bắn máy bay đối phương
對空射擊 对空射击 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 kong1 she4 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • anti-aircraft fire
  • to shoot at enemy planes