中文 Trung Quốc
  • 對稱空間 繁體中文 tranditional chinese對稱空間
  • 对称空间 简体中文 tranditional chinese对称空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đối xứng space (toán học).
對稱空間 对称空间 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 chen4 kong1 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • symmetric space (math.)