中文 Trung Quốc
對稱破缺
对称破缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối xứng phá vỡ (vật lý)
對稱破缺 对称破缺 phát âm tiếng Việt:
[dui4 chen4 po4 que1]
Giải thích tiếng Anh
symmetry breaking (physics)
對稱空間 对称空间
對稱美 对称美
對稱軸 对称轴
對空火器 对空火器
對立 对立
對立面 对立面