中文 Trung Quốc
對稱軸
对称轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trục đối xứng
trục trung tâm (trong kiến trúc Trung Quốc)
對稱軸 对称轴 phát âm tiếng Việt:
[dui4 chen4 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
axis of symmetry
central axis (in Chinese architecture)
對空射擊 对空射击
對空火器 对空火器
對立 对立
對等 对等
對答 对答
對答如流 对答如流