中文 Trung Quốc
對空火器
对空火器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súng phòng không
對空火器 对空火器 phát âm tiếng Việt:
[dui4 kong1 huo3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
anti-aircraft gun
對立 对立
對立面 对立面
對等 对等
對答如流 对答如流
對策 对策
對簿 对簿