中文 Trung Quốc
對眼
对眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lé
theo ý thích của một
對眼 对眼 phát âm tiếng Việt:
[dui4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to squint
to one's liking
對稱 对称
對稱性 对称性
對稱破缺 对称破缺
對稱美 对称美
對稱軸 对称轴
對空射擊 对空射击