中文 Trung Quốc
對稱美
对称美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối xứng (như là một chất lượng thẩm Mỹ)
對稱美 对称美 phát âm tiếng Việt:
[dui4 chen4 mei3]
Giải thích tiếng Anh
symmetry (as an aesthetic quality)
對稱軸 对称轴
對空射擊 对空射击
對空火器 对空火器
對立面 对立面
對等 对等
對答 对答