中文 Trung Quốc
對白
对白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai thoại
對白 对白 phát âm tiếng Việt:
[dui4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
stage dialog
對眼 对眼
對稱 对称
對稱性 对称性
對稱空間 对称空间
對稱美 对称美
對稱軸 对称轴