中文 Trung Quốc
對比色
对比色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu sắc tương phản
對比色 对比色 phát âm tiếng Việt:
[dui4 bi3 se4]
Giải thích tiếng Anh
color contrast
對氨基苯丙酮 对氨基苯丙酮
對決 对决
對流 对流
對流層頂 对流层顶
對消 对消
對準 对准