中文 Trung Quốc
對比聯想
对比联想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ Hiệp hội
Hiệp hội các ý tưởng
對比聯想 对比联想 phát âm tiếng Việt:
[dui4 bi3 lian2 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
word association
association of ideas
對比色 对比色
對氨基苯丙酮 对氨基苯丙酮
對決 对决
對流層 对流层
對流層頂 对流层顶
對消 对消